Có 3 kết quả:

稀薄 xī bó ㄒㄧ ㄅㄛˊ錫箔 xī bó ㄒㄧ ㄅㄛˊ锡箔 xī bó ㄒㄧ ㄅㄛˊ

1/3

xī bó ㄒㄧ ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thin
(2) rarefied

Từ điển Trung-Anh

tinfoil

Từ điển Trung-Anh

tinfoil